pram ![](images/dict/p/pram.gif)
pram![](img/dict/02C013DD.png) | [prɑ:m] | | Cách viết khác: | | praam | ![](img/dict/02C013DD.png) | [prɑ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng | ![](img/dict/02C013DD.png) | [præm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe đẩy trẻ con (như) baby buggy, baby carriage, buggy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe đẩy tay (của người bán sữa) |
/prɑ:m/ (praam) /prɑ:m/
danh từ
tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]
danh từ
(thông tục) xe đẩy trẻ con
xe đẩy tay (của người bán sữa)
|
|