 | ['prɔdju:s; 'prɔdu:s] |
 | danh từ |
|  | những cái đã được sản xuất (nhất là do trồng trọt); sản vật, sản phẩm |
|  | fresh produce |
| sản phẩm tươi |
|  | agricultural/farm produce |
| nông sản |
|  | it says on the bottle 'Produce of France' |
| trên chai ghi là 'Sản phẩm của Pháp' |
|  | kết quả; thành quả |
|  | the produce of labour |
| thành quả lao động |
|  | the produce of efforts |
| kết quả của những cố gắng |
 | [prə'dju:s; prə'du:s] |
 | ngoại động từ |
|  | (to produce something from / out of something) trình ra, đưa ra, giơ ra |
|  | to produce one's ticket at the gate |
| trình vé ở cổng |
|  | to produce a railway ticket for inspection |
| giơ vé xe lửa ra để kiểm tra |
|  | to produce evidence |
| đưa ra chứng cớ |
|  | the man produced a revolver from his pocket |
| người đàn ông rút từ trong túi ra một khẩu súng ngắn |
|  | thu xếp việc trình diễn (một vở kịch, vở ôpêra....) hoặc việc dàn dựng (một bộ phim, đĩa hát, chương trình truyền hình.....) |
|  | he's producing ' Hamlet' at the local theatre |
| ông ấy đang dựng vở Hamlet ở nhà hát địa phương |
|  | I hope to find money to produce a film about Vietnam War |
| tôi hy vọng kiếm được tiền để làm một bộ phim về Chiến tranh Việt Nam |
|  | (to produce something from something) làm, sản xuất, chế tạo |
|  | Japan produced more televisors this year than last year |
| Năm nay Nhật sản xuất nhiều máy thu hình hơn năm ngoái |
|  | linen is produced from flax |
| vải lanh được làm ra từ cây lanh |
|  | he worked hard to produce good crops from poor soil |
| nó làm việc tích cực để tạo ra những mùa thu hoạch tốt từ đất cằn cỗi |
|  | (toán học) kéo dài (một đường thẳng) |
|  | to produce the line AB to C |
| kéo dài đường AB tới C |
|  | gây ra (một cảm giác...) |
|  | the medicine produced violent reaction |
| thuốc gây ra một phản ứng mạnh |
|  | his announcement produced gasps of amazement |
| lới thông báo của ông ấy khiến ai cũng há hốc mồm kinh ngạc |
|  | đem lại (kết quả...); sinh đẻ (con cái..) |
|  | the cow has produced a calf |
| con bò đã sinh ra một con bê |
|  | the silkworms are producing well |
| những con tằm đang sinh sản tốt |
|  | the soil produces good crops |
| đất đai đã đem lại những vụ mùa tốt |