rejoin
rejoin | [ri'dʒɔin] | | ngoại động từ | | | đáp lại, trả lời lại, cãi lại | | | (pháp lý) kháng biện | | [,ri:'dʒɔin] | | ngoại động từ | | | quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai | | | to rejoin one's group | | trở lại nhóm | | | to rejoin the colours | | (quân sự) trở lại quân ngũ | | | nối lại, gắn lại, chắp lại | | | to rejoin the broken pieces | | gắn lại các mảnh vỡ |
/ri'dʤɔin/
động từ đáp lại, trả lời lại, cãi lại (pháp lý) kháng biện quay lại, trở lại (đội ngũ...) to rejoin the colours (quân sự) trở lại quân ng
|
|