scab ![](images/dict/s/scab.gif)
scab![](img/dict/02C013DD.png) | [skæb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vảy (ở vết thương sắp lành) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sheep-scab | | bệnh ghẻ ở cừu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) người bần tiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; người đi làm trong cuộc đình công | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng vảy sắp khỏi (vết thương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; đi làm trong cuộc đình công |
/skæb/
danh từ
vảy (ở vết thương, , ,)
bệnh ghẻ ((thường) ở cừu)
bệnh nấm vảy (ở cây)
(từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) người bần tiện
kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công
nội động từ
đóng vảy sắp khỏi (vết thương)
phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công
|
|