shriek ![](images/dict/s/shriek.gif)
shriek![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ri:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shrieks of laughter | | chuỗi cười inh tai, nhức óc | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | la, hét, kêu, thét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shriek at the top of one's voice | | gào thét ầm ĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cười ngặt nghẽo (thường) to shriek with laughter | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shriek out | | ![](img/dict/633CF640.png) | rền rĩ nói ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shriek oneself hoarse | | ![](img/dict/633CF640.png) | la hét đến khản tiếng |
/ʃri:k/
danh từ
tiếng kêu thét, tiếng rít
động từ
la, thét, rít, hét to shriek at the top of one's voice gào thét ầm ĩ
cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter) !to shriek out
rền rĩ nói ra !to shriek oneself hoarse
la hét đến khản tiếng
|
|