Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spotless





spotless
['spɔtlis]
tính từ
không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch


/'spɔtlis/

tính từ
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spotless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.