Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirrel-fish




squirrel-fish
['skwirəl'fi∫]
danh từ
(động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn


/'skwirəlfiʃ/

danh từ
(động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn

Related search result for "squirrel-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.