stewed
stewed | [stju:d] |  | tính từ | | |  | hầm nhừ, ninh nhừ | | |  | stewed fruit compôt | | | nước uống có quả ngâm | | |  | vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu) | | |  | stewed tea | | | nước trà có vị nồng và đắng không ngon | | |  | say rượu; xỉn |
/stju:d/
tính từ
hầm nhừ, ninh nhừ stewed fruit compôt nước uống có quả ngâm
đặc, đậm stewed tea nước trà đặc
|
|