|  timber 
  
 
 
 
 
  timber |  | ['timbə] |  |  | danh từ |  |  |  | gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc |  |  |  | rough timber |  |  | gỗ mới đốn |  |  |  | squared timber |  |  | gỗ đẽo vuông |  |  |  | dressed timber |  |  | gỗ đã pha (tức là đã cưa ra, đẽo thành hình và dự tính sẵn sàng để dùng) |  |  |  | cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ) |  |  |  | standing timber |  |  | gỗ chưa đẵn (tức là cây gỗ đang lớn) |  |  |  | thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu) |  |  |  | roof timbers |  |  | những xà gỗ làm mái |  |  |  | floor timbers |  |  | những thanh gỗ lát sàn |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì) |  |  | thán từ |  |  |  | (dùng để thông báo cây bị đốn sắp đổ) cây đổ đấy! |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng |  |  |  | cung cấp gỗ |  |  |  | xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ |  |  |  | timbered house |  |  | nhà bằng gỗ |  |  |  | đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...) |  |  | nội động từ |  |  |  | đốn gỗ | 
 
 
  /'timbə/ 
 
  danh từ 
  gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ 
  rough timber  gỗ mới đốn 
  squared timber  gỗ đẽo vuông 
  cây gỗ 
  to cut down timber  đẵn gỗ 
  kèo, xà 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì) 
 
  ngoại động từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng 
  cung cấp gỗ 
  xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ 
  timbered house  nhà bằng gỗ 
  đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...) 
 
  nội động từ 
  đốn gỗ 
 
 |  |