Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracer




tracer
['treisə]
danh từ
cái vạch
người vạch, người kẻ
(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
(quân sự) đạn lửa
(pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer element


/'treisə/

danh từ
cái vạch
người vạch, người kẻ
(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
(pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
(như) tracer_element

Related search result for "tracer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.