turning
turning![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:niη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quay, sự xoay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổi chiếu, sự đổi hướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ ngoặt, chỗ rẽ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | take the first turning to the right | | hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiện; nghề tiện |
sự quay, sự thay đổi
/'tə:niɳ/
danh từ
sự quay, sự xoay
sự đổi chiếu, sự đổi hướng
chỗ ngoặt, chỗ rẽ take the first turning to the right hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
sự tiện; nghề tiện
|
|