Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undelivered




undelivered
[,ʌndi'livəd]
tính từ
không được thả, không được giải thoát
chưa giao (hàng, thư...)
chưa đọc (diễn văn)
(y học) chưa đẻ
không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)


/'ʌndi'livəd/

tính từ
không được thả, không được giải thoát
chưa giao (hàng, thư...)
chưa đọc (diễn văn)
(y học) chưa đẻ
không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)

Related search result for "undelivered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.