![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới, ở dưới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be under water |
| ở dưới nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be under key |
| bị giam giữ, bị nhốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | most of the iceberg is under the water |
| phần lớn của núi băng trôi chìm dưới mặt nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she pushed all her hair under a headscarf |
| cô ta nhét tất cả tóc vào bên dưới chiếc khăn bịt đầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới, dưới chân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under the castle wall |
| dưới chân tường lâu đài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a village under the hill |
| một ngôi làng dưới chân đồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under eighteen years of age |
| dưới mười tám tuổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be under age |
| chưa đến tuổi trưởng thành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới, chưa đến, ít hơn (một số lượng, một khoảng cách hoặc một thời gian được nói rõ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It took us under an hour |
| chúng tôi mất ngót một tiếng để làm việc đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to run a hundred metres under eleven seconds |
| chạy một trăm mét dưới mười một giây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới, có cấp bậc thấp hơn (ai); chịu trách nhiệm với quyền hành của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under the leadership of |
| dưới sự lãnh đạo của |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under the domination of |
| dưới sự thống trị của |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | do (ai) cai trị, do (ai) lãnh đạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo các điều khoản (một hiệp định, đạo luật, hoặc một chế độ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under the terms of the lease you had no right to sublet the property |
| theo các điều khoản của hợp đồng cho thuê ông không có quyền cho thuê tài sản này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chở, mang (một gánh nặng được nói rõ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was struggling under the weight of three suit-cases |
| bà ta đang vật lộn dưới sức nặng của ba chiếc vali |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang ở trong tình trạng (gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | matters under consideration |
| những vấn đề đang được xem xét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car is under repair |
| xe đang chữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be under construction |
| đang được xây dựng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under these circumstances |
| trong hoàn cảnh này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under these conditions |
| trong những điều kiện này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang chịu tác động của (ai/cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's very much under the influence of the older boys |
| nó chịu ảnh hưởng rất nhiều của những đứa trẻ lớn hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng (một cái tên nào đó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | open a bank account under a false name |
| mở một tài khoản ở ngân hàng dưới một cái tên giả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được xếp loại là (cái gì) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được trồng (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fields under wheat |
| những cánh đồng trồng lúa mì |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở phía dưới, về phía dưới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ship went under |
| con tàu chìm nghỉm dưới nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới, phụ; phục tùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep the people under |
| dưới sự kiểm soát....; bắt nhân dân phục tùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngất, bất tỉnh she felt herself going under + cô ta cảm thấy sắp ngẫt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ít hơn |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới; ở bên dưới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under jaw |
| hàm dưới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới chuẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an under dose of medicine |
| liều thuốc không đủ mức |