waggle
waggle | ['wægl] | | danh từ (như) wag | | | (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy | | | with a waggle of the head | | lắc đầu | | | with a waggle of its tail | | vẫy đuôi | | ngoại động từ (như) wag | | | (thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy |
/'wægl/
danh từ (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag) with a waggle of the head lắc đầu with a waggle of its tail vẫy đuôi
động từ (thân mật) (như) wag
|
|