whirl ![](images/dict/w/whirl.gif)
whirl![](img/dict/02C013DD.png) | [wə:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gió cuốn, gió lốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a whirl of dust | | làn bụi cuốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the whirl of modern life in a city | | sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be in a whirl | | ![](img/dict/633CF640.png) | quay cuồng (đầu óc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to give something a whirl | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoay tít, xoáy, quay lộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lao đi, chạy nhanh như gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quay cuồng (đầu óc); chóng mặt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuốn đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to whirl along | | ![](img/dict/633CF640.png) | lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió | | ![](img/dict/809C2811.png) | to whirl down | | ![](img/dict/633CF640.png) | xoáy cuộn rồi rơi xuống |
chuyển động xoáy
/w :l/
danh từ
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
gió cuốn, gió lốc a whirl of dust làn bụi cuốn
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng the whirl of modern life in a city sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố !to be in a whirl
quay cuồng (đầu óc) !to give something a whirl
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
nội động từ
xoay tít, xoáy, quay lộn
lao đi, chạy nhanh như gió
quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
ngoại động từ
làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
cuốn đi !to whirl along
lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió !to whirl down
xoáy cuộn rồi ri xuống
|
|