Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chary


/'tʃeəri/

tính từ

thận trọng, cẩn thận

    to be chary of catching cold cẩn thận kẻo bị lạnh

dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)

    chary of praise dè dặt lời khen


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.