Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farm



/fɑ:m/

danh từ

trại, trang trại, đồn điền

nông trường

    a collective farm nông trường tập thể

    a state farm nông trường quốc doanh

khu nuôi thuỷ sản

trại trẻ

(như) farm-house

ngoại động từ

cày cấy, trồng trọt

cho thuê (nhân công)

trông nom trẻ em (ở trại trẻ)

trưng (thuê)

nội động từ

làm ruộng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "farm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.