Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyve


/dʤaiv/

danh từ, (thường) số nhiều

(thơ ca) xiềng xích

ngoại động từ

xích lại


Related search result for "gyve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.