Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gab




gab
[gæb]
danh từ
vết chích, vết khía; vết đẽo
(kỹ thuật) cái móc; cái phích
(kỹ thuật) lỗ
(thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
to have the gift of the gab
(mỉa mai) có tài ăn nói lưu loát và hùng hồn
stop your gab!
câm mồm đi! im đi!
nội động từ
(thông tục) nói lém, bẻm mép

[gab]
saying && slang
talk, visit, flap your gums
Mom and Maria were gabbing as they played cribbage.


/gæb/

danh từ
vết chích, vết khía; vết đẽo
(kỹ thuật) cái móc; cái phích
(kỹ thuật) lỗ
(thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
to havr the gifl of the gab có tài ăn nói; lém, bẻm mép !stop your gab!
câm mồm đi! im đi!

nội động từ
(thông tục) nói lém, bẻm mép

Related search result for "gab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.