Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lake



/leik/

danh từ

chất màu đỏ tía (chế từ sơn)

danh từ

(địa lý,ddịa chất) h


Related search result for "lake"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.