Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sallow


/'sælou/

danh từ

cây liễu bụi

gỗ liễu bụi

cành liễu bụi

màu tái, màu tái xám

tính từ

vàng bủng (màu da)

ngoại động từ

làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám

nội động từ

tái, tái xám


Related search result for "sallow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.