Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snipe


/snaip/

danh từ

(động vật học) chim dẽ giun

(quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)

nội động từ

đi săn dẽ giun

(quân sự) bắn tỉa

ngoại động từ

(quân sự) bắn tỉa (quân địch...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snipe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.