Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timing


/'taimiɳ/

danh từ

sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian

(thể dục,thể thao) sự bấm giờ

(kỹ thuật) sự điều chỉnh


Related search result for "timing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.