Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
flow



bám sát
con nước lên
đi theo
dòng
  • flow process: phương pháp dòng của sản xuất
  • flow rate: tốc độ dòng
  • human capital flow: dòng vốn vốn nhân lực
  • monetary flow: dòng tiền tệ
  • rate of heat flow: tốc độ dòng nhiệt
  • luồng
  • capital flow: luồng vốn
  • cash flow: luồng tiền mặt thu vào
  • cash flow: luồng tiền mặt
  • cash flow exposure: rủi ro luồng tiền
  • circular flow of income: luồng luân chuyển thu nhập
  • circular flow of national income model: mô hình luồng chu chuyển thu nhập quốc gia
  • cost flow: luồng phí tổn
  • cost flow assumptions: các giả định về luồng chi phí
  • currency flow: luồng tiền tệ
  • discounted cash flow method: phương pháp luồng tiền chiết tính
  • flow chart: biểu đồ luồng
  • flow of capital: luồng vốn
  • flow of costs: luồng phí tổn
  • flow of financial resource: luồng vốn
  • flow of funds: luồng tiền
  • flow of funds: luồng vốn
  • flow of funds accounts: báo cáo kế toán các luồng tiền
  • flow of funds analysis: sự phân tích luồng vốn di chuyển
  • flow of funds analysis: phân tích luồng vốn di chuyển
  • flow of money: luồng tiền tệ
  • flow statement: báo cáo luồng tài chính
  • flow through basis: căn cứ vào luồng tiền
  • fund flow statement: báo cáo luồng vốn
  • funds flow: luồng tiền quỹ
  • funds flow: luồng vốn
  • funds flow analysis: phân tích luồng vốn
  • funds flow statement: bố cáo luồng vốn
  • goods flow: luồng hàng
  • gross cash flow: tổng luồng tiền mặt
  • human capital flow: luồng vốn kỹ năng
  • human capital flow: luồng vốn nhân lực
  • imputed capital flow: luồng vốn ước tính
  • incremental cash flow: luồng tiền lượng gia
  • information flow: luồng thông tin
  • monetary flow: luồng tiền tệ tuôn vào
  • money out flow: luồng tiền chảy ra nước ngoài
  • negative cash flow: luồng tiền âm
  • negative cash flow: luồng tiền mặt âm
  • net cash flow: luồng tiền mặt ròng
  • neutralizing monetary flow: trung hòa luồng tiền chạy vào
  • positive cash flow: luồng tiền mặt dương
  • reverse flow: luồng vốn chảy ngược
  • specie flow mechanism: cơ chế tự điều chỉnh bằng luồng vàng
  • unilateral flow: luồng tiền một chiều
  • luồng dòng
    lưu lượng
  • capital flow: lưu lượng vốn
  • cash flow: lưu lượng tiền mặt
  • .
  • discounted cash flow: chiết khấu lưu lượng tiền mặt
  • discounted cash flow: lưu lượng tiền mặt thực hóa
  • distribution flow: lưu lượng phân phối
  • export flow function: hàm số lưu lượng xuất khẩu
  • flow of investment funds: lưu lượng vốn đầu tư
  • goods flow: lưu lượng hàng hóa
  • gross cash flow: tổng lưu lượng tiền mặt
  • negative cash flow: lưu lượng tiền mặt
  • trade flow: lưu lượng mậu dịch
  • nguồn cung ứng
    nước triều lên
    audience flow
    khán-thính giả tiếp nối
    cash flow
    lượng lưu động tiền mặt
    cash flow
    lượng thu tiền mặt
    commodity flow analysis
    phân tích lưu động hàng hóa
    currency flow
    lưu động tiền tệ
    discounted cash flow
    giá trị hiện thực ròng
    flow come-up
    thời gian chảy
    flow meter
    cái đo độ tiêu tốn
    flow of capital
    lưu động tư bản
    flow of cash
    lưu chuyển tiền mặt
    flow of costs
    lưu chuyển


    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "flow"

    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.