Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coke



I - noun
1. carbon fuel produced by distillation of coal
Hypernyms:
fuel
2. street names for cocaine
Syn:
blow, nose candy, snow, C
Hypernyms:
cocaine, cocain

II - verb
become coke
- petroleum oils coke after distillation
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.