Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indigence


noun
a state of extreme poverty or destitution
- their indigence appalled him
- a general state of need exists among the homeless
Syn:
need, penury, pauperism, pauperization
Derivationally related forms:
pauperize (for: pauperization), penurious (for: penury), needy (for: need), indigent
Hypernyms:
poverty, poorness, impoverishment
Hyponyms:
beggary, mendicancy, mendicity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indigence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.