Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polar circle


noun
a line of latitude at the north or south poles
Hypernyms:
latitude, line of latitude, parallel of latitude, parallel
Instance Hyponyms:
Antarctic Circle, Arctic Circle

Related search result for "polar circle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.