Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sawmill


noun
1. a large sawing machine
Hypernyms:
power saw, saw, sawing machine
2. a mill for dressing logs and lumber
Syn:
lumbermill
Hypernyms:
factory, mill, manufacturing plant, manufactory

Related search result for "sawmill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.