Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Begin



noun
Israeli statesman (born in Russia) who (as prime minister of Israel) negotiated a peace treaty with Anwar Sadat (then the president of Egypt) (1913-1992)
Syn:
Menachem Begin
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "begin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.