Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Finn



noun
a native or inhabitant of Finland (Freq. 1)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Finland, Republic of Finland, Suomi

Related search result for "finn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.