Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fish



noun
1. (astrology) a person who is born while the sun is in Pisces (Freq. 1)
Syn:
Pisces
Topics:
astrology, star divination
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. the twelfth sign of the zodiac;
the sun is in this sign from about February 19 to March 20
Syn:
Pisces, Pisces the Fishes
Instance Hypernyms:
sign of the zodiac, star sign, sign, mansion, house, planetary house

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.