Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Interior



noun
the United States federal department charged with conservation and the development of natural resources;
created in 1849
Syn:
Department of the Interior, Interior Department, DoI
Hypernyms:
executive department
Part Meronyms:
United States Fish and Wildlife Service, US Fish and Wildlife Service, FWS, National Park Service

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.