Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mercer


noun
British maker of printed calico cloth who invented mercerizing (1791-1866)
Syn:
John Mercer
Derivationally related forms:
mercerize
Instance Hypernyms:
manufacturer, producer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.