Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bereft


adjective
1. unhappy in love;
suffering from unrequited love
Syn:
lovelorn, unbeloved
Similar to:
unloved
2. sorrowful through loss or deprivation
- bereft of hope
Syn:
bereaved, grief-stricken, grieving, mourning, sorrowing
Similar to:
sorrowful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bereft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.