Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caster


noun
1. a worker who casts molten metal into finished products
Derivationally related forms:
cast
Hypernyms:
worker
2. a shaker with a perforated top for sprinkling powdered sugar
Syn:
castor
Hypernyms:
shaker
3. a pivoting roller attached to the bottom of furniture or trucks or portable machines to make them movable
Syn:
castor
Hypernyms:
roller

Related search result for "caster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.