Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copra


noun
the dried meat of the coconut from which oil is extracted
Hypernyms:
coconut, coconut meat
Substance Holonyms:
coconut, cocoanut

Related search result for "copra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.