Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
declamatory


adjective
ostentatiously lofty in style
- a man given to large talk
- tumid political prose
Syn:
bombastic, large, orotund, tumid, turgid
Similar to:
rhetorical
Derivationally related forms:
turgidness (for: turgid), turgidity (for: turgid), largeness (for: large), bombast (for: bombastic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "declamatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.