Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
donkey



noun
1. the symbol of the Democratic Party;
introduced in cartoons by Thomas Nast in 1874
Hypernyms:
emblem, allegory
2. domestic beast of burden descended from the African wild ass;
patient but stubborn
Syn:
domestic ass, Equus asinus
Hypernyms:
ass
Hyponyms:
burro, moke
Member Holonyms:
Equus, genus Equus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "donkey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.