Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fomenter


noun
one who agitates;
a political troublemaker
Syn:
agitator
Derivationally related forms:
foment, agitate (for: agitator)
Hypernyms:
troublemaker, trouble maker, troubler, mischief-maker, bad hat

Related search result for "fomenter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.