Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
friar


noun
a male member of a religious order that originally relied solely on alms
Syn:
mendicant
Derivationally related forms:
mendicant (for: mendicant)
Hypernyms:
religious
Hyponyms:
Carmelite, White Friar, Dominican, Black Friar, Blackfriar,
friar preacher, Franciscan, Grey Friar, Augustinian

Related search result for "friar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.