Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
full-blooded


adjective
1. of unmixed ancestry
- full-blooded Native American
- blooded Jersies
Syn:
full-blood, blooded
Similar to:
purebred
2. endowed with or exhibiting great bodily or mental health
- a hearty glow of health
Syn:
hearty, lusty, red-blooded
Similar to:
healthy
Derivationally related forms:
lustiness (for: lusty), heartiness (for: hearty)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "full-blooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.