Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gustation


noun
the faculty of distinguishing sweet, sour, bitter, and salty properties in the mouth
- his cold deprived him of his sense of taste
Syn:
taste, sense of taste, gustatory modality
Derivationally related forms:
gustatory, gustatorial, tasty (for: taste), taste (for: taste)
Hypernyms:
modality, sense modality, sensory system, exteroception

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gustation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.