Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pa



noun
an informal term for a father;
probably derived from baby talk (Freq. 22)
Syn:
dad, dada, daddy, papa, pappa, pop
Hypernyms:
father, male parent, begetter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.