Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
penchant


noun
a strong liking
- my own preference is for good literature
- the Irish have a penchant for blarney
Syn:
preference, predilection, taste
Derivationally related forms:
prefer (for: preference)
Hypernyms:
liking
Hyponyms:
acquired taste, weakness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.