Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revile


verb
spread negative information about (Freq. 1)
- The Nazi propaganda vilified the Jews
Syn:
vilify, vituperate, rail
Derivationally related forms:
vituperative (for: vituperate), vituperation (for: vituperate), revilement, vilification (for: vilify), vilifier (for: vilify)
Hypernyms:
abuse, clapperclaw, blackguard, shout
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s (for: rail)
- Somebody ----s (for: vituperate)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.