Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rung



noun
1. a crosspiece between the legs of a chair
Syn:
round, stave
Derivationally related forms:
stave (for: stave)
Hypernyms:
crosspiece
Part Holonyms:
straight chair, side chair, rocking chair, rocker, highchair,
feeding chair, folding chair
2. one of the crosspieces that form the steps of a ladder
Syn:
rundle, spoke
Hypernyms:
crosspiece
Part Holonyms:
ladder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.