Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
short-range


adjective
1. relating to the near future (Freq. 1)
- a short-range policy
Similar to:
short
2. limited to short distances
- short-range planes
- a short-range shot
Similar to:
short

Related search result for "short-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.