Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thraldom


noun
the state of being under the control of another person
Syn:
bondage, slavery, thrall, thralldom
Derivationally related forms:
thrall, thrall (for: thralldom), thralldom (for: thrall), thraldom (for: thrall)
Hypernyms:
subjugation, subjection
Hyponyms:
bonded labor, servitude, serfdom, serfhood, vassalage

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.