Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
up-and-coming


adjective
working hard to promote an enterprise
Syn:
energetic, gumptious, industrious
Similar to:
enterprising
Derivationally related forms:
industry (for: industrious), industriousness (for: industrious), energy (for: energetic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "up-and-coming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.