Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
visual



adjective
1. relating to or using sight (Freq. 27)
- ocular inspection
- an optical illusion
- visual powers
- visual navigation
Syn:
ocular, optic, optical
Pertains to noun:
sight, sight (for: optical), sight (for: optic), sight (for: ocular)
Derivationally related forms:
optic (for: optic)
2. visible
- "be sure of it; give me the ocular proof"- Shakespeare
- a visual presentation
- a visual image
Syn:
ocular
Similar to:
visible, seeable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "visual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.